BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE 2019
- Sadaco nhận hợp tham quan du lịch, cưới hỏi, đưa tiễn sân bay, lễ hội, đưa rước học sinh. Với phong cách chuyên nghiệp sẽ đem lại sự an tâm cùng các kỳ nghỉ thoải mái, vui vẻ cho tất cả các khách hàng. Giá cả hợp lý, thủ tục nhanh gọn, phục vụ chu đáo là tiêu chí hàng đầu của Sadaco.
www.dulichkhachsan.sadaco.com
BẢNG GIÁ CHO THUÊ XE 2019 (DU LỊCH SADACO)
TT
|
LỘ TRÌNH
|
TG
|
KM
|
XE 16CN
|
XE 29CN
|
XE 33CN
|
XE 45CN
|
1
|
Sân Bay + Ga
|
3 Tiếng
|
20
|
900,000
|
1,200,000
|
1,400,000
|
1,800,000
|
2
|
Nội Thành
|
4 Tiếng
|
40
|
1,300,000
|
1,500,000
|
1,800,000
|
2,500,000
|
3
|
Nội Thành
|
8 Tiếng
|
60
|
1,700,000
|
2,200,000
|
2,500,000
|
3,500,000
|
4
|
Củ Chi
|
1 Ngày
|
90
|
1,800,000
|
2,400,000
|
2,700,000
|
3,500,000
|
5
|
Mỹ Tho / Gò Công
|
1 Ngày
|
150
|
1,800,000
|
3,000,000
|
3,500,000
|
4,000,000
|
6
|
Tây Ninh
|
1 Ngày
|
220
|
2,500,000
|
3,500,000
|
4,500,000
|
5,500,000
|
7
|
Cao Lãnh
|
1 Ngày
|
370
|
3,000,000
|
4,000,000
|
5,000,000
|
6,000,000
|
8
|
Trà Vinh
|
1 Ngày
|
450
|
3,500,000
|
4,500,000
|
5,500,000
|
6,500,000
|
9
|
Vũng Tàu / Long Hải
|
1 Ngày
|
300
|
2,400,000
|
3,000,000
|
4,000,000
|
5,000,000
|
10
|
Vũng Tàu / Long Hải
|
2 Ngày
|
380
|
3,500,000
|
5,000,000
|
6,500,000
|
8,000,000
|
11
|
Vũng Tàu / Long Hải
|
3 Ngày
|
480
|
4,000,000
|
5,500,000
|
7,000,000
|
9,000,000
|
12
|
Hồ Tràm / Lộc An
|
1 Ngày
|
320
|
2,700,000
|
3,300,000
|
4,400,000
|
5,500,000
|
13
|
Hồ Tràm / Lộc An
|
2 Ngày
|
400
|
3,700,000
|
5,200,000
|
6,700,000
|
8,200,000
|
14
|
Hồ Tràm / Lộc An
|
3 Ngày
|
400
|
4,500,000
|
6,000,000
|
7,500,000
|
9,500,000
|
15
|
Bình Châu - Hồ Cóc
|
1 Ngày
|
320
|
2,800,000
|
3,600,000
|
4,700,000
|
5,700,000
|
16
|
Bình Châu - Hồ Cóc
|
2 Ngày
|
400
|
3,800,000
|
5,300,000
|
6,800,000
|
8,200,000
|
17
|
Bình Châu - Hồ Cóc
|
3 Ngày
|
400
|
4,600,000
|
6,200,000
|
7,700,000
|
9,800,000
|
18
|
Cái Bè - Vĩnh Long
|
1 Ngày
|
320
|
2,500,000
|
3,500,000
|
4,500,000
|
5,500,000
|
19
|
Cái Bè - Vĩnh Long
|
2 Ngày
|
400
|
3,500,000
|
5,000,000
|
6,500,000
|
8,000,000
|
20
|
Vĩnh Long - Cần Thơ
|
2 Ngày
|
420
|
3,900,000
|
5,400,000
|
6,700,000
|
8,500,000
|
21
|
Vĩnh Long - Cần Thơ
|
3 Ngày
|
520
|
4,800,000
|
6,500,000
|
8,000,000
|
10,500,000
|
22
|
Châu Đốc
|
2 Ngày
|
650
|
4,500,000
|
6,500,000
|
7,500,000
|
10,000,000
|
23
|
Châu Đốc - Cần Thơ
|
3 Ngày
|
750
|
5,500,000
|
7,000,000
|
8,500,000
|
11,000,000
|
24
|
CĐ - HàTiên - CầnThơ
|
4 Ngày
|
900
|
7,700,000
|
10,000,000
|
11,500,000
|
13,500,000
|
25
|
Cần Thơ - Sóc Trăng
|
2 Ngày
|
600
|
4,800,000
|
6,400,000
|
7,500,000
|
9,800,000
|
26
|
Cần Thơ - ST - Cà Mau
|
3 Ngày
|
900
|
6,800,000
|
9,000,000
|
10,500,000
|
13,500,000
|
27
|
CT - ST - BL - Cà Mau
|
4 Ngày
|
1000
|
7,500,000
|
9,500,000
|
11,000,000
|
14,000,000
|
28
|
Rạch Gía - Phú Quốc
|
3 Ngày
|
650
|
6,900,000
|
8,500,000
|
10,500,000
|
13,000,000
|
29
|
Hà Tiên - Phú Quốc
|
3 Ngày
|
750
|
7,300,000
|
9,000,000
|
11,000,000
|
14,000,000
|
30
|
Bình Ba - Cam Ranh
|
2N2D
|
800
|
6,500,000
|
8,500,000
|
10,500,000
|
13,000,000
|
31
|
Bình Ba - Cam Ranh
|
3 Ngày
|
850
|
7,000,000
|
9,000,000
|
11,500,000
|
14,000,000
|
32
|
Madagui
|
1 Ngày
|
320
|
2,800,000
|
3,700,000
|
5,000,000
|
6,000,000
|
33
|
Madagui
|
2 Ngày
|
400
|
3,500,000
|
5,500,000
|
7,500,000
|
8,500,000
|
34
|
Phan Thiết / Mũi Né
|
2 Ngày
|
480
|
4,500,000
|
6,000,000
|
7,500,000
|
9,000,000
|
35
|
Phan Thiết / Mũi Né
|
3 Ngày
|
580
|
5,500,000
|
6,500,000
|
8,000,000
|
10,500,000
|
36
|
Hàm Thuận Nam / Lagi
|
2 Ngày
|
480
|
4,500,000
|
6,000,000
|
7,500,000
|
9,000,000
|
37
|
Hàm Thuận Nam / Lagi
|
3 Ngày
|
580
|
5,500,000
|
6,500,000
|
8,000,000
|
10,500,000
|
38
|
Đà Lạt (không Dambri)
|
2N2D
|
750
|
5,500,000
|
7,500,000
|
9,000,000
|
12,500,000
|
39
|
Đà Lạt (không Dambri)
|
3 Ngày
|
850
|
6,500,000
|
8,500,000
|
9,500,000
|
13,000,000
|
40
|
Đà Lạt (không Dambri)
|
3N3D
|
950
|
7,000,000
|
9,000,000
|
10,000,000
|
13,500,000
|
41
|
Đà Lạt (không Dambri)
|
4 Ngày
|
1050
|
7,500,000
|
9,500,000
|
10,500,000
|
14,000,000
|
42
|
Nha Trang
|
3 Ngày
|
1100
|
7,500,000
|
9,000,000
|
11,500,000
|
14,000,000
|
43
|
Nha Trang
|
3N3D
|
1100
|
8,000,000
|
9,500,000
|
12,000,000
|
14,500,000
|
44
|
Nha Trang
|
4 Ngày
|
1200
|
8,500,000
|
10,000,000
|
12,500,000
|
15,000,000
|
45
|
Nha Trang - Đà Lạt
|
4 Ngày
|
1200
|
9,500,000
|
11,500,000
|
14,500,000
|
17,000,000
|
46
|
Nha Trang - Đà Lạt
|
5 Ngày
|
1300
|
9,800,000
|
12,000,000
|
15,000,000
|
18,000,000
|
47
|
Ninh Chữ - Vĩnh Hy
|
2 Ngày
|
750
|
5,500,000
|
7,000,000
|
9,000,000
|
11,000,000
|
48
|
Ninh Chữ - Vĩnh Hy
|
2N2D
|
800
|
6,000,000
|
7,500,000
|
10,000,000
|
12,000,000
|
49
|
Ninh Chữ - Vĩnh Hy
|
3 Ngày
|
850
|
6,500,000
|
8,000,000
|
11,000,000
|
13,000,000
|
50
|
Buôn Mê Thuột
|
3 Ngày
|
800
|
7,500,000
|
9,000,000
|
12,000,000
|
15,000,000
|
51
|
Buôn Mê Thuột
|
4 Ngày
|
900
|
8,000,000
|
10,000,000
|
13,000,000
|
16,000,000
|
52
|
Ngoài giờ
|
/H
|
0
|
70,000
|
80,000
|
80,000
|
100,000
|
53
|
Phát Sinh Km
|
/Km
|
0
|
7,000
|
10,000
|
12,000
|
15,000
|
54
|
Lái xe ăn ngủ tự túc
|
/Ngày
|
0
|
350,000
|
350,000
|
350,000
|
500,000
|
* Xe du lịch 16 chỗ: Mercedes Sprinter, Ford Transit, Toyota Hiace.
* Xe du lịch 29 chỗ: Hyundai County, Thaco Town, Samco Isuzu.
* Xe du lịch 33 chỗ: Samco Isuzu, Thaco, Euro Town.
* Xe du lịch 45 chỗ: Hyundai Space, Hi Class, Universe, Daewoo, Kia Granbird.
--------
Ghi Chú:
* Gía trên đã bao gồm cầu đường, bảo hiểm hành khách.
* Giá trên chưa bao gồm thuế VAT, bến bãi và chi phí ăn - ngủ tài xế.
-------
Địa Chỉ : 200 Bis Lý Chính Thắng, Phường 9, Quận 3, TP.HCM
Điện Thoại : 0283.9318.189 - 0283.9318.719 - 0908 355 995
Web :
-------