TT
LỘ TRÌNH
TG
KM
XE 29CN
1
Sân Bay + Ga
3 Tiếng
20
1,000,000
2
Nội Thành
4 Tiếng
40
1,500,000
3
8 Tiếng
60
2,200,000
4
Củ Chi
1 Ngày
90
5
Mỹ Tho / Gò Công
150
2,300,000
6
Tây Ninh
220
3,000,000
7
Cao Lãnh
370
3,300,000
8
Trà Vinh
450
3,800,000
9
Vũng Tàu / Long Hải
300
10
2 Ngày
380
4,000,000
11
3 Ngày
480
5,000,000
12
Hồ Tràm / Lộc An
320
13
400
14
15
Bình Châu - Hồ Cóc
3,500,000
16
4,500,000
17
5,500,000
18
Cái Bè - Vĩnh Long
19
Vĩnh Long - Cần Thơ
420
21
520
6,000,000
22
Châu Đốc
650
23
Châu Đốc - Cần Thơ
750
7,000,000
24
CĐ - HàTiên - CầnThơ
4 Ngày
900
9,500,000
25
Cần Thơ - Sóc Trăng
600
26
Cần Thơ - ST - Cà Mau
8,500,000
27
CT - ST - BL - Cà Mau
1000
28
Rạch Gía - Phú Quốc
8,000,000
29
Hà Tiên - Phú Quốc
9,000,000
30
Bình Ba - Cam Ranh
2N2D
800
31
850
32
Madagui
3,700,000
33
34
Phan Thiết / Mũi Né
35
580
6,500,000
36
Hàm Thuận Nam / Lagi
37
38
Đà Lạt (không Dambri)
7,500,000
39
3N3D
950
41
1050
42
Nha Trang
1100
43
44
1200
45
Nha Trang - Đà Lạt
10,500,000
46
5 Ngày
1300
11,500,000
47
Ninh Chữ - Vĩnh Hy
48
49
50
Buôn Mê Thuột
51
10,000,000
52
Ngoài giờ
/H
0
80,000
53
Phát Sinh Km
/Km
10,000
54
Lái xe ăn ngủ tự túc
/Ngày
350,000